CTCP CIC39
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
14/03/2023
CĐ khác nước ngoài 673,385 4.48  
CĐ khác trong nước 11,616,010 77.28  
CĐ sáng lập 236,618 1.57  
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 2,035,822 13.54  
Cổ phiếu quỹ 1,000 0.01  
Công đoàn Công ty 467,310 3.11  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
16/03/2022
CĐ khác nước ngoài 616,844 4.1  
CĐ khác trong nước 13,398,165 89.14  
CĐ sáng lập 26 0  
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 760,100 5.06  
Cổ phiếu quỹ 1,000 0.01  
Công đoàn Công ty 254,010 1.69  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2020
CĐ khác 11,826,060 78.68  
CĐ lớn 2,886,949 19.21  
CĐ sáng lập 62,126 0.41  
Cổ phiếu quỹ 1,000 0.01  
Công đoàn Công ty 254,010 1.69  
Do thi co cau so huu