Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/07/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
167,728 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
39,168,885 |
43.52 |
|
CĐ Nhà nước |
32,622,843 |
36.25 |
1. UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu2. Tỉnh úy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổ chức nước ngoài |
575,967 |
0.64 |
|
Tổ chức trong nước |
17,464,577 |
19.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
157,528 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
39,198,593 |
43.55 |
|
CĐ Nhà nước |
32,622,843 |
36.25 |
1. UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu2. Tỉnh úy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổ chức nước ngoài |
575,967 |
0.64 |
|
Tổ chức trong nước |
17,445,069 |
19.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/01/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
140,928 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
39,279,191 |
43.64 |
|
CĐ Nhà nước |
32,622,843 |
36.25 |
1. UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu2. Tỉnh úy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổ chức nước ngoài |
486,550 |
0.54 |
|
Tổ chức trong nước |
17,470,488 |
19.41 |
|
|
|
|
|
|