Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
8,984,518 |
92.14 |
|
CĐ nước ngoài |
2,730 |
0.03 |
|
CĐ sáng lập |
50,000 |
0.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
8,629,348 |
88.5 |
|
CĐ nước ngoài |
7,900 |
0.08 |
|
CĐ sáng lập |
400,000 |
4.1 |
|
Tổ chức trong nước |
713,700 |
7.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
5,883,248 |
60.34 |
|
CĐ nước ngoài |
9,000 |
0.09 |
|
CĐ sáng lập |
3,282,000 |
33.66 |
|
Tổ chức trong nước |
576,700 |
5.91 |
|
|
|
|
|
|