Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,906,384 |
0.38 |
|
Cá nhân trong nước |
498,519,416 |
99.37 |
|
Tổ chức trong nước |
1,254,200 |
0.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
219,372 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
313,669,125 |
85.45 |
|
Tổ chức nước ngoài |
100 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
53,201,403 |
14.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
53,600 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
254,048,871 |
80.12 |
|
Tổ chức trong nước |
62,997,529 |
19.87 |
|
|
|
|
|
|