Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
30 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
6,504,410 |
26.02 |
|
Cổ phiếu quỹ |
43,400 |
0.17 |
|
Tổ chức trong nước |
18,452,160 |
73.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
30 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
6,558,810 |
26.24 |
|
Cổ phiếu quỹ |
43,400 |
0.17 |
|
Tổ chức trong nước |
18,397,760 |
73.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
672,890 |
2.69 |
|
Cổ phiếu quỹ |
14,500 |
0.06 |
|
Tổ chức trong nước |
24,312,610 |
97.25 |
|
|
|
|
|
|