CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
898,800 |
24.97 |
|
CĐ Nhà nước |
2,160,000 |
60 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,500 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
539,700 |
14.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
900,300 |
25.01 |
|
CĐ Nhà nước |
2,160,000 |
60 |
|
Tổ chức trong nước |
539,700 |
14.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
893,000 |
24.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,300 |
0.2 |
|
Tổ chức trong nước |
2,699,700 |
74.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|