Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ pháp nhân |
17,984,579 |
71.94 |
|
CĐ thể nhân |
7,015,421 |
28.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ pháp nhân |
17,984,579 |
71.94 |
|
CĐ thể nhân |
7,015,421 |
28.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/04/2019 |
CĐ pháp nhân |
16,252,156 |
65.01 |
|
CĐ thể nhân |
8,747,644 |
34.99 |
|
|
|
|
|
|