Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CBCNV công ty |
16,917 |
0.26 |
|
CĐ đặc biệt |
119,041 |
1.86 |
HĐQT, BGĐ, BKS |
CĐ khác trong nước |
3,271,191 |
51 |
|
CĐ ngoài công ty |
3,006,851 |
46.88 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/04/2022 |
CBCNV công ty |
18,563 |
0.29 |
|
CĐ đặc biệt |
125,041 |
1.95 |
HĐQT, BGĐ, BKS |
CĐ khác trong nước |
3,271,191 |
51 |
|
CĐ ngoài công ty |
2,999,305 |
46.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/04/2020 |
CBCNV công ty |
69,603 |
1.09 |
|
CĐ đặc biệt |
156,220 |
2.44 |
HĐQT, BGĐ, BKS |
CĐ khác trong nước |
3,271,191 |
51.06 |
|
CĐ ngoài công ty |
2,909,706 |
45.42 |
|
|
|
|
|
|