Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
11,152 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
692,270 |
2.31 |
|
CĐ đặc biệt |
720,565 |
2.4 |
HĐQT, Ban TGĐ, BKS, KTT |
Tổ chức nước ngoài |
28 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
28,570,897 |
95.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
11,152 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
692,270 |
2.31 |
|
CĐ đặc biệt |
720,565 |
2.4 |
HĐQT, Ban TGĐ, BKS, KTT |
Tổ chức nước ngoài |
28 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
28,570,897 |
95.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
Cá nhân nước ngoài |
18,756 |
1.31 |
|
Cá nhân trong nước |
1,129,430 |
79.03 |
|
CĐ đặc biệt |
280,640 |
19.64 |
HĐQT, Ban TGĐ, BKS, KTT |
Tổ chức nước ngoài |
28 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
249 |
0.02 |
|
|
|
|
|
|