Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
6,800 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
11,937,066 |
26.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,300 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
33,051,834 |
73.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
6,800 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
11,937,066 |
26.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,300 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
33,051,834 |
73.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/08/2021 |
CĐ cá nhân |
11,947,666 |
26.55 |
|
CĐ tổ chức |
33,052,334 |
73.45 |
|
|
|
|
|
|