Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,000 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
8,133,750 |
65.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,150 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
4,363,100 |
34.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/01/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
17,500 |
0.14 |
|
Cá nhân trong nước |
8,118,250 |
64.95 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,150 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
4,363,100 |
34.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/10/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
38,400 |
0.31 |
|
Cá nhân trong nước |
8,097,349 |
64.78 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,150 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
4,363,101 |
34.9 |
|
|
|
|
|
|