Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
132,113 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
10,823,820 |
24.05 |
|
Tổ chức trong nước |
34,044,067 |
75.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
10,955,933 |
24.35 |
|
CĐ tổ chức |
34,044,067 |
75.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
9,698,333 |
21.55 |
|
CĐ tổ chức |
35,301,667 |
78.45 |
|
|
|
|
|
|