Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
81,873,276 |
40.37 |
|
CĐ trong nước |
120,909,851 |
59.63 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
69,923,675 |
37.33 |
|
CĐ trong nước |
117,376,985 |
62.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
2,172,047 |
1.79 |
|
CĐ trong nước |
119,398,637 |
98.21 |
|
|
|
|
|
|