Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
52,100 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
3,591,562 |
19.95 |
|
Tổ chức trong nước |
14,356,338 |
79.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
2,500 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
3,640,362 |
20.22 |
|
Tổ chức nước ngoài |
800 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
14,356,338 |
79.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
51,200 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
2,592,462 |
15.25 |
|
Tổ chức trong nước |
14,356,338 |
84.45 |
|
|
|
|
|
|