Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,247,350 |
41.58 |
|
Tổ chức trong nước |
1,752,650 |
58.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
12,000 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
1,235,350 |
41.18 |
|
Tổ chức trong nước |
1,752,650 |
58.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
12,000 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
1,235,350 |
41.18 |
|
Tổ chức trong nước |
1,752,650 |
58.42 |
|
|
|
|
|
|