Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
319,200 |
7.03 |
|
CĐ Nhà nước |
3,493,750 |
76.92 |
UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
CĐ nước ngoài |
1,000 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
728,000 |
16.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
320,200 |
7.05 |
|
CĐ Nhà nước |
3,493,750 |
76.92 |
UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Tổ chức trong nước |
728,000 |
16.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
275,600 |
6.07 |
|
CĐ Nhà nước |
3,493,750 |
76.92 |
UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
CĐ nội bộ |
44,600 |
0.98 |
|
Tổ chức trong nước |
728,000 |
16.03 |
|
|
|
|
|
|