CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
Cá nhân trong nước 319,200 7.03  
CĐ Nhà nước 3,493,750 76.92  UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
CĐ nước ngoài 1,000 0.02  
Tổ chức trong nước 728,000 16.03  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân trong nước 320,200 7.05  
CĐ Nhà nước 3,493,750 76.92  UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Tổ chức trong nước 728,000 16.03  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2019
Cá nhân trong nước 275,600 6.07  
CĐ Nhà nước 3,493,750 76.92  UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
CĐ nội bộ 44,600 0.98  
Tổ chức trong nước 728,000 16.03  
Do thi co cau so huu