Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
2,626,700 |
2.33 |
|
CĐ tổ chức |
109,873,300 |
97.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
2,847,600 |
2.53 |
|
CĐ lớn trong nước |
109,652,400 |
97.47 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
2,626,700 |
2.33 |
|
CĐ lớn trong nước |
109,873,300 |
97.67 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
|
|
|
|
|