Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,561,761 |
12.62 |
|
CĐ lớn |
8,355,658 |
67.52 |
|
CĐ Nhà nước |
2,457,578 |
19.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,561,761 |
12.62 |
|
CĐ lớn |
8,355,658 |
67.52 |
|
CĐ Nhà nước |
2,457,578 |
19.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
7,410 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
1,124,841 |
9.09 |
|
Tổ chức nước ngoài |
39,910 |
0.32 |
|
Tổ chức trong nước |
11,202,836 |
90.53 |
|
|
|
|
|
|