Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
269,700 |
2.04 |
|
Tổ chức trong nước |
12,934,158 |
97.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân trong nước |
269,700 |
2.04 |
|
CĐ Nhà nước |
11,115,998 |
84.19 |
UBND Tỉnh Bình Phước |
Tổ chức trong nước |
1,818,160 |
13.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân trong nước |
269,700 |
2.5 |
|
CĐ Nhà nước |
8,684,140 |
80.62 |
|
Tổ chức trong nước |
1,818,160 |
16.88 |
|
|
|
|
|
|