Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
63,600 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
56,081,871 |
53.41 |
|
CĐ lớn |
43,958,407 |
41.87 |
|
Tổ chức trong nước |
4,896,100 |
4.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
8,100 |
0.14 |
|
Cá nhân trong nước |
364,491 |
6.07 |
|
CĐ lớn |
5,603,609 |
93.39 |
|
Tổ chức trong nước |
23,800 |
0.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/05/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
6,600 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
659,791 |
11 |
|
CĐ lớn |
5,259,809 |
87.66 |
|
Tổ chức trong nước |
73,800 |
1.23 |
|
|
|
|
|
|