Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
485,100 |
9.17 |
|
CBCNV công ty |
440,532 |
8.32 |
|
CĐ ngoài công ty |
2,514,168 |
47.51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
529,200 |
10 |
|
Tổ chức trong nước |
1,323,000 |
25 |
Tập đoàn dệt may Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
485,100 |
9.17 |
|
CBCNV công ty |
440,532 |
8.32 |
|
CĐ ngoài công ty |
2,514,168 |
47.51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
529,200 |
10 |
|
Tổ chức trong nước |
1,323,000 |
25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
485,100 |
9.17 |
|
CBCNV công ty |
438,327 |
8.28 |
|
CĐ ngoài công ty |
2,516,373 |
47.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
529,200 |
10 |
|
Tổ chức trong nước |
1,323,000 |
25 |
|
|
|
|
|
|