Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
3,507,800 |
84.33 |
|
Tổ chức trong nước |
651,500 |
15.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
3,506,700 |
84.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,000 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
651,500 |
15.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
3,484,100 |
83.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
24,000 |
0.58 |
|
Tổ chức trong nước |
651,500 |
15.66 |
|
|
|
|
|
|