Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
1,960,000 |
49 |
|
CĐ tổ chức |
2,040,000 |
51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
5,400 |
0.13 |
|
CĐ trong nước |
3,994,600 |
99.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
2,000 |
0.05 |
|
CĐ trong nước |
3,998,000 |
99.95 |
|
|
|
|
|
|