Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
92,588 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
5,581,263 |
9.3 |
|
Cổ phiếu quỹ |
526 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
362,150 |
0.6 |
|
Tổ chức trong nước |
53,963,473 |
89.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
18,688 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
5,566,899 |
9.28 |
|
Cổ phiếu quỹ |
526 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
54,413,887 |
90.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
10,088 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
5,588,209 |
9.31 |
|
Cổ phiếu quỹ |
526 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
54,401,177 |
90.67 |
|
|
|
|
|
|