Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
11,467,719 |
99.72 |
|
CĐ tổ chức |
32,281 |
0.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
11,467,719 |
99.72 |
|
CĐ tổ chức |
32,281 |
0.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
11,467,719 |
99.72 |
|
CĐ tổ chức |
32,281 |
0.28 |
|
|
|
|
|
|