Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân trong nước |
418,216 |
41.82 |
|
Cổ phiếu quỹ |
28,000 |
2.8 |
|
Tổ chức trong nước |
518,240 |
51.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
35,557 |
3.56 |
|
Cá nhân trong nước |
418,142 |
41.81 |
|
Cổ phiếu quỹ |
28,000 |
2.8 |
|
Tổ chức trong nước |
518,314 |
51.83 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/11/2016 |
Cá nhân nước ngoài |
40,857 |
3.97 |
|
Cá nhân trong nước |
412,725 |
40.15 |
|
Cổ phiếu quỹ |
28,000 |
2.72 |
|
Tổ chức trong nước |
546,431 |
53.15 |
|
|
|
|
|
|