Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
2,830,800 |
71.02 |
|
CĐ nước ngoài |
200 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
1,155,000 |
28.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,831,000 |
71.02 |
|
Tổ chức trong nước |
1,155,000 |
28.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,197,000 |
55.12 |
|
Tổ chức trong nước |
1,789,000 |
44.88 |
|
|
|
|
|
|