Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,640,822 |
58.68 |
|
CĐ nước ngoài |
11,400 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
1,847,778 |
41.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/02/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,640,764 |
58.68 |
|
CĐ nước ngoài |
11,400 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
1,847,836 |
41.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân trong nước |
2,640,670 |
58.68 |
|
CĐ nước ngoài |
11,400 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
1,847,930 |
41.07 |
|
|
|
|
|
|