Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/03/2023 |
CĐ cá nhân |
4,357,697 |
24.01 |
|
CĐ Nhà nước |
9,256,249 |
51 |
UBND Tỉnh Bắc Giang |
CĐ tổ chức |
4,535,500 |
24.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
07/03/2022 |
Cá nhân trong nước |
8,893,197 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
9,256,249 |
51 |
UBND Tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,566,300 |
14.14 |
|
CĐ Nhà nước |
15,583,146 |
85.86 |
UBND Tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
|