Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/01/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
178,324 |
0.31 |
|
Cá nhân trong nước |
16,706,332 |
29.22 |
|
CĐ Nhà nước |
37,159,200 |
65 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,390,576 |
4.18 |
|
Tổ chức trong nước |
733,561 |
1.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
25,524 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
16,530,082 |
29.59 |
|
CĐ Nhà nước |
37,159,200 |
66.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
13,424 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
16,062,302 |
28.1 |
|
CĐ Nhà nước |
37,159,200 |
65 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,456,920 |
4.3 |
|
Tổ chức trong nước khác |
1,476,147 |
2.58 |
|
|
|
|
|
|