Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
5,916 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
2,984,645 |
24.05 |
|
CĐ khác trong nước |
3,090,731 |
24.9 |
|
CĐ Nhà nước |
6,329,508 |
51 |
Ủy ban nhân dân Tỉnh Bình Định |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/08/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
5,917 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
2,984,644 |
24.05 |
|
CĐ khác trong nước |
3,090,731 |
24.9 |
|
CĐ Nhà nước |
6,329,508 |
51 |
Ủy ban nhân dân Tỉnh Bình Định |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/09/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
5,817 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
2,984,744 |
24.05 |
|
CĐ khác trong nước |
3,090,731 |
24.9 |
|
CĐ Nhà nước |
6,329,508 |
51 |
Ủy ban nhân dân Tỉnh Bình Định |
|
|
|
|
|