Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
3,290,922 |
13.27 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
9,677,580 |
39.02 |
|
CĐ Nhà nước |
11,831,418 |
47.71 |
Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
1,334,381 |
11.12 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
4,798,800 |
39.99 |
|
CĐ Nhà nước |
5,866,819 |
48.89 |
Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
1,453,181 |
12.11 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
4,680,000 |
39 |
|
CĐ Nhà nước |
5,866,819 |
48.89 |
TCT Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương |
|
|
|
|
|