Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
531,734 |
34.31 |
|
CĐ lớn |
1,018,266 |
65.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân ngoài CT |
1,066,322 |
68.79 |
|
CBCNV công ty |
483,678 |
31.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân ngoài CT |
1,066,322 |
68.79 |
|
CBCNV công ty |
483,678 |
31.21 |
|
|
|
|
|
|