Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
17,500 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
1,767,300 |
29.46 |
|
Tổ chức trong nước |
4,215,200 |
70.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
25,000 |
0.42 |
|
Cá nhân trong nước |
1,759,800 |
29.33 |
|
Tổ chức trong nước |
4,215,200 |
70.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
17,500 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
1,759,700 |
29.33 |
|
Tổ chức trong nước |
4,222,800 |
70.38 |
|
|
|
|
|
|