Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/02/2024 |
CĐ nước ngoài |
20,787,098 |
2.01 |
|
CĐ trong nước |
1,014,212,902 |
97.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/10/2022 |
CĐ Nhà nước |
987,804,800 |
95.44 |
|
CĐ nước ngoài |
21,401,100 |
2.07 |
|
CĐ trong nước khác |
25,794,100 |
2.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/12/2021 |
CĐ Nhà nước |
987,804,800 |
95.44 |
|
CĐ nước ngoài khác |
19,012,310 |
1.84 |
|
CĐ trong nước khác |
28,182,890 |
2.72 |
|
|
|
|
|
|