Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
14,607 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
803,417,586 |
96.4 |
|
Tổ chức nước ngoài |
122 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
29,994,329 |
3.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
10,900 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
783,364,280 |
96.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
222 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
30,010,938 |
3.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
22,437 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
725,311,086 |
96.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,206 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
27,800,771 |
3.69 |
|
|
|
|
|
|