Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ ngoài công ty |
167,155 |
10.82 |
|
CĐ Nhà nước |
1,308,800 |
84.75 |
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty 28 |
CĐ nội bộ |
1,300 |
0.08 |
HĐQT, BGĐ, BKS, KTT |
CĐ trong công ty |
67,045 |
4.34 |
CBCNV |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ Nhà nước |
1,308,800 |
84.75 |
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty 28 |
Tổ chức trong nước |
110,200 |
7.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/05/2018 |
Cá nhân trong nước |
125,300 |
8.11 |
|
CĐ Nhà nước |
1,308,800 |
84.75 |
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty 28 |
Tổ chức trong nước |
110,200 |
7.14 |
|
|
|
|
|
|