Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
642,708 |
0.85 |
|
CĐ trong nước |
75,011,183 |
99.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
619,608 |
0.82 |
|
CĐ trong nước |
75,034,283 |
99.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
482,680 |
0.77 |
|
CĐ trong nước |
62,562,284 |
99.23 |
|
|
|
|
|
|