Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
39,056 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
72,826,337 |
86.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,680 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
11,197,903 |
13.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
39,056 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
72,826,337 |
86.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,680 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
11,197,903 |
13.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
16,762,478 |
43.86 |
|
CĐ lớn |
21,457,522 |
56.14 |
|
|
|
|
|
|