Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
22,050 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
4,998,099 |
34.71 |
|
Tổ chức trong nước |
9,379,839 |
65.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,812,000 |
22.65 |
|
CĐ tổ chức |
6,188,000 |
77.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
1,862,500 |
23.28 |
|
CĐ tổ chức |
6,137,500 |
76.72 |
|
|
|
|
|
|