Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,812,000 |
22.65 |
|
CĐ tổ chức |
6,188,000 |
77.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
1,862,500 |
23.28 |
|
CĐ tổ chức |
6,137,500 |
76.72 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
5,863,100 |
97.72 |
|
CĐ nội bộ |
136,900 |
2.28 |
|
|
|
|
|
|