Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
33,800 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
25,181,598 |
68.75 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,414,466 |
31.16 |
|
Tổ chức trong nước |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
256,115 |
0.7 |
|
Cá nhân trong nước |
24,566,580 |
67.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,642,169 |
31.78 |
|
Tổ chức trong nước |
165,001 |
0.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
204,923 |
0.62 |
|
Cá nhân trong nước |
21,491,286 |
64.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
10,583,791 |
31.78 |
|
Tổ chức trong nước |
1,020,000 |
3.06 |
|
|
|
|
|
|