Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
8,262,975 |
12.67 |
|
CĐ lớn |
56,937,025 |
87.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,304,160 |
17.08 |
|
CĐ lớn |
20,895,840 |
82.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
6,876,975 |
27.29 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
18,323,025 |
72.71 |
|
|
|
|
|
|