Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,337,850 |
0.82 |
|
Cá nhân trong nước |
151,513,005 |
92.67 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,252,482 |
1.38 |
|
Tổ chức trong nước |
8,401,537 |
5.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/04/2020 |
CĐ nước ngoài |
1,364,555 |
0.83 |
|
CĐ trong nước |
162,140,319 |
99.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
849,110 |
0.52 |
|
Cá nhân trong nước |
87,076,931 |
53.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
235,857 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
75,340,816 |
46.08 |
|
|
|
|
|
|