CTCP Khoáng sản Á Châu
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
CĐ khác 1,547,300 54.29  
CĐ Nhà nước 1,140,000 40  Tổng Công ty Hợp tác kinh tế
CĐ nước ngoài 162,700 5.71  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
CĐ khác 1,587,100 55.69  
CĐ Nhà nước 1,140,000 40  Tổng Công ty Hợp tác kinh tế
CĐ nước ngoài 122,900 4.31  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2020
CĐ khác 1,582,900 55.54  
CĐ Nhà nước 1,140,000 40  Tổng Công ty Hợp tác kinh tế
CĐ nước ngoài 127,100 4.46  
Do thi co cau so huu