Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,547,300 |
54.29 |
|
CĐ Nhà nước |
1,140,000 |
40 |
Tổng Công ty Hợp tác kinh tế |
CĐ nước ngoài |
162,700 |
5.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,587,100 |
55.69 |
|
CĐ Nhà nước |
1,140,000 |
40 |
Tổng Công ty Hợp tác kinh tế |
CĐ nước ngoài |
122,900 |
4.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
1,582,900 |
55.54 |
|
CĐ Nhà nước |
1,140,000 |
40 |
Tổng Công ty Hợp tác kinh tế |
CĐ nước ngoài |
127,100 |
4.46 |
|
|
|
|
|
|