Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
5,639,740 |
99.68 |
|
CĐ nước ngoài |
17,973 |
0.32 |
|
Tổ chức trong nước |
223 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
5,639,682 |
99.68 |
|
CĐ nước ngoài |
17,973 |
0.32 |
|
Tổ chức trong nước |
281 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
5,639,657 |
99.68 |
|
CĐ nước ngoài |
17,973 |
0.32 |
|
Tổ chức trong nước |
306 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|