Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
169,900 |
1.57 |
|
Cá nhân trong nước |
2,168,392 |
20.08 |
|
CĐ Nhà nước |
1,980,000 |
18.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,700 |
0.09 |
|
Tổ chức trong nước |
6,472,008 |
59.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
168,900 |
1.56 |
|
Cá nhân trong nước |
2,169,392 |
20.09 |
|
CĐ Nhà nước |
1,980,000 |
18.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,769,700 |
16.39 |
|
Tổ chức trong nước |
4,712,008 |
43.63 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
1,719,800 |
15.92 |
|
CĐ tổ chức |
9,080,200 |
84.08 |
|
|
|
|
|
|