Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
57,597,224 |
98.63 |
|
CĐ nước ngoài |
191,372 |
0.33 |
|
Tổ chức trong nước |
606,131 |
1.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
733,403 |
1.68 |
|
CĐ trong nước |
43,045,631 |
98.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
590,427 |
1.55 |
|
CĐ trong nước |
37,479,023 |
98.45 |
|
|
|
|
|
|