Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/05/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
187,450 |
0.81 |
|
Cá nhân trong nước |
22,850,810 |
99.18 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,590 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
8,441,237 |
36.64 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
14,598,613 |
63.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
7,191,239 |
46.82 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
8,168,675 |
53.18 |
|
|
|
|
|
|