Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,207,468 |
5.65 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
8,561,243 |
40.04 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
5,628,975 |
26.33 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
5,982,835 |
27.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
945,064 |
4.75 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,963,947 |
40.04 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
5,664,659 |
28.48 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
5,315,428 |
26.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
143,923 |
0.8 |
|
Cá nhân trong nước |
10,489,782 |
58.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,360,628 |
40.89 |
|
Tổ chức trong nước |
6,000 |
0.03 |
|
|
|
|
|
|